- Từ điển Anh - Việt
Continuous countercurrent leaching
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
lọc ngược
Giải thích EN: A leaching process using continuous equipment that mechanically moves the solid and liquid through a series of leach tanks in which the flow of solvent is countercurrent to the flow of solid.Giải thích VN: Một quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong đó dòng chảy của dung môi hòa tan chảy ngược với dòng chảy của chất rắn.
Hóa học & vật liệu
lọc ngược
Giải thích EN: A leaching process using continuous equipment that mechanically moves the solid and liquid through a series of leach tanks in which the flow of solvent is countercurrent to the flow of solid.Giải thích VN: Một quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong đó dòng chảy của dung môi hòa tan chảy ngược với dòng chảy của chất rắn.
Kỹ thuật chung
Địa chất
lọc ngược (quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong đó dòng chảy của dung môi hòa tan chảy ngược với dòng chảy của chất rắn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continuous counting station
hệ thống điều khiển liên tục, -
Continuous cracking
sự nứt liên tục, -
Continuous curly
dòng điện một chiều, -
Continuous current
dòng điện liên hợp, thiết bị nấu liên tục, dòng điện, dòng liên tục, liên hợp, dòng liên tục, continuous current carrying... -
Continuous current carrying capacity
khả năng tải dòng liên tục, -
Continuous curve
trạm tính đếm liên tục, đường biểu diễn liên tục, -
Continuous cycle
chu kỳ liên tục, -
Continuous cycle refrigerating system
hệ làm lạnh chu trình liên tục, hệ thống lạnh chu trình liên tục, -
Continuous cycling
dòng điện không đổi, dòng điện liên tục, -
Continuous data
dữ liệu liên tục, dữ liệu liên tục, -
Continuous deck dam
đập trụ chính có ván chắn liên tục, -
Continuous defecation
sự lắng trong liên tục, -
Continuous deformation
biến dạng liên tục, biến dạng hữu hạn, biến dạng liên tục, -
Continuous defrosting
phá băng liên tục, -
Continuous demand
nhu cầu liên tục, nhu cầu thường xuyên (về một sản phẩm), -
Continuous deodorization
sự khử mùi liên tục, -
Continuous deodorizer
thiết bị khử mùi liên tục, -
Continuous diagram
đường cong liên tục, -
Continuous diffuser
thiết bị khuếch tán làm việc liên tục, -
Continuous dimension line
biểu dồ hành trình, biểu đồ liên tục, giản đồ liên tục, đồ thị liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.