Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuous countercurrent leaching

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

lọc ngược

Giải thích EN: A leaching process using continuous equipment that mechanically moves the solid and liquid through a series of leach tanks in which the flow of solvent is countercurrent to the flow of solid.Giải thích VN: Một quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong đó dòng chảy của dung môi hòa tan chảy ngược với dòng chảy của chất rắn.

Hóa học & vật liệu

lọc ngược

Giải thích EN: A leaching process using continuous equipment that mechanically moves the solid and liquid through a series of leach tanks in which the flow of solvent is countercurrent to the flow of solid.Giải thích VN: Một quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong đó dòng chảy của dung môi hòa tan chảy ngược với dòng chảy của chất rắn.

Kỹ thuật chung

Địa chất

lọc ngược (quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng bằng cơ khí thông qua một loạt các bồn lọc trong đó dòng chảy của dung môi hòa tan chảy ngược với dòng chảy của chất rắn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top