Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convexo-convex

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔn'veksou'kɔnveks/

Thông dụng

Tính từ

Hai mặt lồi

Chuyên ngành

Vật lý

hai phía lồi

Kỹ thuật chung

lồi-lồi
hai mặt lồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Convexo-plane

    / kɔn'veksouk'plein /, Tính từ: có mặt lồi-mặt phẳng, phẳng-lồi, phẳng lồi, lồi-phẳng, lồi...
  • Convexobasia

    đáy sọ lồi,
  • Convexoconcave

    lỗi lõm, lồi lõm.,
  • Convexoconcave lens

    thấu kính lồi lõm,
  • Convey

    / kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh,...
  • Convey information (to...)

    truyền đạt thông tin,
  • Conveyable

    / kən'veiəbl /, tính từ, có thể chở, có thể chuyên chở, có thể truyền đạt, có thể cho biết, (pháp lý) có thể chuyển...
  • Conveyance

    / kən'veiəns /, Danh từ: sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt,...
  • Conveyance Loss

    thất thoát dọc đường truyền, sự thất thoát nước trong các ống, kênh, đường dẫn, mương máng do rò rỉ hay do bốc hơi.
  • Conveyance compartment

    Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải,
  • Conveyance losses

    sự hao hụt khi nấu nướng,
  • Conveyance of goods

    vận tải hàng hóa,
  • Conveyance of ratent

    chuyển nhượng một bằng phát minh,
  • Conveyance on sale

    giấy bán,
  • Conveyance structure

    công trình vận chuyển, công trình dẫn nước,
  • Conveyance tunnel

    đườn hầm vận chuyển liên tục,
  • Conveyancer

    / kən'veiənsə /, danh từ, luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản,
  • Conveyancing

    / kən'veiənsiη /, Danh từ: (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên,
  • Conveyancing costs

    phí tổn làm giấy tờ giao hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top