Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooling degree-day

Kỹ thuật chung

độ làm mát trong ngày

Giải thích EN: A unit of measurement that represents the number of degrees by which the daily mean temperature exceeds a certain standard (nowusually 75°F) on a given day; used in calculating the energy needed to cool the inside of a building.Giải thích VN: Một đơn vị đo đặc trưng cho số độ mà nhiệt độ chính xác trong ngày vượt quá một chuẩn nhiệt độ nhất định (thường là 75 oF) trong một ngày cho trước; dùng để tính toán lượng năng lượng cần thiết để làm mát phần bên trong một tòa nhà.

Xem thêm các từ khác

  • Cooling demand

    nhu cầu lạnh, nhu cầu lạnh,
  • Cooling device

    thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội, trang thiết bị lạnh, peltier cooling device, thiết bị làm lạnh kiểu peltier
  • Cooling devices

    các thiết bị làm lạnh,
  • Cooling diagram

    đồ thị lạnh, giản đồ làm lạnh,
  • Cooling douche

    làm lạnh phun hơi, làm lạnh phun,
  • Cooling down

    sự làm lạnh,
  • Cooling draft

    luồng khí lạnh, dòng gió lạnh, dòng khí lạnh,
  • Cooling drum

    tang làm nguội,
  • Cooling duct

    đường ống làm nguội,
  • Cooling effect

    hiệu quả làm lạnh, hiệu quả lạnh, hiệu ứng lạnh, hiệu suất làm lạnh, tác dụng làm nguội, latent cooling effect, hiệu...
  • Cooling efficiency

    hiệu suất lạnh, năng suất lạnh,
  • Cooling element

    phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • Cooling element surface

    bề mặt phần tử lạnh,
  • Cooling equipment

    máy lạnh, thiết bị lạnh, home cooling equipment, thiết bị lạnh gia dụng, home cooling equipment, thiết bị lạnh ngia đình, industrial...
  • Cooling facilities

    phương tiện làm lạnh, trang thiết bị lạnh,
  • Cooling fan

    quạt làm mát két nước, quạt làm thông gió, quạt (tháp) giải nhiệt, quạt giải nhiệt, quạt làm lạnh, quạt gió, quạt làm...
  • Cooling film

    màng (chất lỏng) lạnh, màng làm lạnh,
  • Cooling fin

    cánh tản lạnh, cánh tản lạnh (ngoài), cánh làm lạnh, gờ tản nhiệt, lá tản nhiệt, lá làm mát,
  • Cooling fins

    cánh gió (của két nước), cánh tải nhiệt, cánh gió (của két nước), cánh tản nhiệt,
  • Cooling fissure

    khe nứt do lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top