Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corf

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ:f/

Thông dụng

Danh từ

Thúng đựng than, thúng đựng quặng
Giỏ đựng cá

Chuyên ngành

Kinh tế

giỏ cá

Địa chất

goòng mỏ

Xem thêm các từ khác

  • Corgi

    / ´kɔ:dʒi /, Danh từ: một loại chó ở xứ wales,
  • Coria

    chứng ăn không biết no,
  • Coriaceous

    / ¸kɔri´eiʃəs /, Tính từ: như da, dai như da,
  • Coriander

    / ¸kɔri´ændə /, Danh từ: cây rau mùi,
  • Coriander oil

    dầu cây rau mùi, dầu rau mùi,
  • Coriander seed

    rau mùi,
  • Coring

    sư tán nhỏ, sự lấy lõi khoan, sự lấy mẫu lõi, lõi [sự khoan lấy mẫu lõi], lấy mẫu lõi, sự làm thao (đúc), sự xay,
  • Coring-out

    rãnh trong (lỗ), tiện lỗ, khoét lỗ,
  • Coring-up

    đặt thao,
  • Coring knife

    dao bóc hột,
  • Coring machine

    Địa chất: máy khoan (có) lấy mẫu, máy khoan (có) lấy lõi,
  • Coring time

    thời gian lấy mẫu lõi,
  • Coring tool

    mũi khoan lấy mẫu,
  • Corinthian

    / kə´rinθiən /, Tính từ: thuộc về thành corin ( hy lạp), Danh từ:...
  • Corinthian column

    cột kiểu cô-rin,
  • Corinthian order

    thức corin,
  • Coriolis-type mass flowmeter

    lưu lượng kế kiểu coriolis,
  • Coriolis acceleration

    gia tốc coriolis, gia tốc corbolis, gia tốc coriolit,
  • Coriolis force

    lực coriolis, lực corolis, lực coriolit,
  • Corium

    / ´kɔ:riəm /, Danh từ: (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top