- Từ điển Anh - Việt
Corporealness
Xem thêm các từ khác
-
Corporeity
/ ¸kɔ:pə´ri:iti /, Danh từ: tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình, -
Corporis geniculati medialis
nhân thể gối trong, nhân củ não sinh tư sau, -
Corposant
/ ´kɔ:pəzænt /, Danh từ: hòn sáng (thường) xuất hiện trên tàu biển khi có bão, Kỹ... -
Corps
/ kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng... -
Corps d'eùlite
danh từ đội ưu tú, -
Corps d'Ðlite
Danh từ, số nhiều .corps d'élite: Đội ưu tú, -
Corpse
/ kɔ:ps /, Danh từ: xác chết, thi hài, Xây dựng: tử thi, Y... -
Corpse-candle
Danh từ: ma trơi, -
Corpse-gate
Danh từ: cửa mộ, -
Corpses
, -
Corpsman
/ ´kɔ:mən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y, -
Corpulence
/ ´kɔ:pjuləns /, danh từ, sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt, Từ đồng nghĩa: noun, stoutness... -
Corpulency
/ ´kɔ:pjulənsi /, Y học: sự to béo, mập mạp, -
Corpulent
/ ´kɔ:pjulənt /, Tính từ: to béo, béo tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Corpulentness
sự vạm vỡ; sự to béo, -
Corpus
/ ´kɔ:pəs /, Danh từ, số nhiều .corpora: tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể, Toán... -
Corpus adiposum buccae
cục mỡ má, cục mỡ bichat, -
Corpus adiposum fossae ischiorectalis
cục mỡ hốngồi-trực tràng, -
Corpus adiposum fossaeischiorectalis
cục mỡ hố ngồi-trực tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.