Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cotta

Mục lục

/´kɔtə/

Thông dụng

Danh từ

Áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc

Xem thêm các từ khác

  • Cottage

    / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ:...
  • Cottage cheese

    Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem
  • Cottage cheese dressing

    sự thêm bơ vào thịt băm viên,
  • Cottage farming

    Danh từ: nông nghiệp gia đình, canh tác nhỏ, tiểu nông canh tác,
  • Cottage ham

    giăm bông nông thôn,
  • Cottage hospital

    thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • Cottage industry

    Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • Cottage loaf

    Thành Ngữ:, cottage loaf, ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên
  • Cottage piano

    Thành Ngữ:, cottage piano, piano
  • Cottage pie

    danh từ, pa-tê làm ở nhà,
  • Cottager

    / ˈkɒtɪdʒər /, Danh từ: người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã,
  • Cottagey

    Tính từ: giống nhà tranh,
  • Cottar

    Danh từ: ( Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại),
  • Cotter

    / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây...
  • Cotter-mill cutter

    dao phay rãnh then,
  • Cotter-pin

    Thành Ngữ:, cotter-pin, chốt định vị
  • Cotter bolt

    bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • Cotter hole

    lỗ then, lỗ chốt chẻ, lỗ nêm,
  • Cotter joint

    sự liên kết giằng, sự liên kết chêm, mối ghép chêm, mối nối nêm, sự liên kết bằng nêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top