Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counterplot

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauntə¸plɔt/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ chống lại âm mưu, phản kế

Ngoại động từ

Dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)

Chuyên ngành

Xây dựng

phản kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top