- Từ điển Anh - Việt
Crackjack
Nghe phát âmMục lục |
/'krækʤæk/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)
Vật rất chiến, vật rất tuyệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crackle
/ 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn... -
Crackle-ware
Danh từ: sứ men rạn, -
Crackle glaze
men (bị) rạn, -
Crackled
/ 'krækld /, tính từ, bị rạn nứt, có da rạn (đồ sứ), -
Crackled eczema
eczemanứt da, -
Crackled glass
kính rạn nứt, -
Crackling
/ ´krækliη /, Danh từ: (như) crackle, -
Crackling' (s)
bì giòn (lợn quay), -
Crackling rale
ran hai thì, -
Crackling varnish
sơn bóng rạn nứt, -
Cracklings removal
sự loại bỏ tóp mỡ, -
Crackly
/ ´krækli /, tính từ, nhăn nheo; dễ nổ lách tách, -
Cracknel
/ 'kræknl /, Danh từ: bánh quy giòn, Kinh tế: bánh quy dài, bì giòn, -
Crackpot
Danh từ: người có suy nghĩ lập dị, -
Cracks
, -
Cracks due to active lateral earth pressure
vết nứt (do) phản lực ngang của đất, -
Cracks due to bottom soil bearing pressure
vết nứt (do) phản lực đáy của nền, -
Cracksman
/ 'kræksmən /, Danh từ: kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa, -
Cracky
/ 'kræki /, Tính từ: nứt, rạn, giòn, dễ vỡ, (thông tục) gàn, dở hơi, nứt rạn, -
Cracovian
Toán & tin: (giải tích ) cracôvian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.