Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crowding out

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên

Kinh tế

chèn lấn
complete crowding out
sự chèn lấn hoàn toàn
crowding-out effect
tác động chèn lấn
international crowding out effect
tác động, hiệu ứng chèn lấn quốc tế
partial crowding out
sự chen lấn bộ phận
partial crowding out
sự chèn lấn bộ phận
hất ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top