Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crown glass

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học)

Xây dựng

kính đổ khuôn

Y học

thủy tinh crao

Kỹ thuật chung

thấu kính

Giải thích EN: 1. an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction.an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction. 2. a soda-lime-silica glass.a soda-lime-silica glass.Giải thích VN: 1. Một loại kính quang học có khả năng tán sắc thấp và chỉ số khúc xạ thấp. 2. Kính tạo bởi natri cacbonat, vôi và silic dioxit.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top