Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crucible steel

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

thép lò nồi

Xây dựng

thép lò

Kỹ thuật chung

thép tôi

Giải thích EN: A hard steel that is made by melting wrought iron in a crucible with charcoal and ferromanganese to separate the slag and oxides, reducing the sulfur and phosphorus content.Giải thích VN: Một loại thép cứng được tạo ra bằng cách nung chảy bằng sắt rèn trong một nồi nấu kim loại cùng với than củi và feromangan để tách bỏ xỉ và oxit, làm giảm thành phần của phốt pho và lưu huỳnh.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top