Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wrought

Mục lục

/rɔ:t/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .work

Tính từ

Được làm, được chế tác và trang trí
elaborately wrought carvings
đồ chạm trổ chế tác tinh xảo
Rèn (kim loại)

Chuyên ngành

Vật lý

gia công áp lực

Kỹ thuật chung

rèn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
constructed , created , elaborated , fashioned , finished , formed , hammered , made , manufactured , molded , ornamented , processed , shaped , worked

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top