Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cuirass

Nghe phát âm

Mục lục

/kwi´ræs/

Thông dụng

Danh từ

Áo giáp
Yếm (phụ nữ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cuirassier

    / ¸kwiərə´siə /, Danh từ: kỵ binh mặc áo giáp,
  • Cuisine

    / kwi´zi:n /, Danh từ: cách nấu nướng, ẩm thực, Kinh tế: cách nấu...
  • Cuisine minceur

    Danh từ: lối nấu nướng tránh dùng mỡ động vật, bơ, đường... để ăn khỏi béo
  • Cuisse

    / kwis /, Danh từ: (sử học) giáp che đùi,
  • Cuits rhomboidalis nuchae

    (chứng) dagáy vân hình thoi,
  • Cuits rhomboidalisnuchae

    (chứng) da gáy vân hình thoi,
  • Cuittle

    Ngoại động từ: nói khoác để lừa bịp,
  • Cul-de-sac

    / ´kuldə¸sæk /, Danh từ: phố cụt, ngõ cụt, bước đường cùng; đường không lối thoát, (giải...
  • Cul-de-sac corridor

    hành lang cụt,
  • Cul-de-sac douglas

    túi cùng douglas,
  • Cul de lamp

    Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình để đèn,
  • Cul de sac

    ngõ cụt (phố),
  • Cular heart-block

    chẹn tâm nhĩ thất,
  • Cular strabismus

    lác luân phiên, lác luân phiên,
  • Cularis

    hố gian cuống não,
  • Culdocentesis

    chọc hút túi cùng,
  • Culdoscope

    ống nội soi noãn sào tử cung,
  • Culdoscopy

    (sự) soi túi cùng,
  • Culet

    / ´kju:lit /, danh từ, mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức, phần áo giáp che từ bụng trở xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top