Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curie point

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Điểm nhiệt độ Curi

Điện

điểm Quiri
nhiệt độ triệt từ

Kỹ thuật chung

điểm curie

Giải thích VN: Nhiệt độ từ chuẩn: khi nhiệt độ cao hơn nhiệt độ này, chất sắt từ bị mất từ tính và ngược lại.

paramagnetic Curie point
điểm Curie thuận từ
nhiệt độ curie

Xem thêm các từ khác

  • Curie temperature

    điểm curie, nhiệt độ curie,
  • Curie therapy

    liệu pháp curi , liệu pháp radi,
  • Curietherapy

    liệu pháp radi,
  • Curing

    Nghĩa chuyên ngành: đóng rắn (xi măng), Nghĩa chuyên ngành: sự bảo...
  • Curing (paint)

    sự hong khô (sơn),
  • Curing agent

    chất liên kết ngang, tác nhân liên kết ngang, chất bảo dưỡng (bê tông), chất bảo dưỡng bê tông, chất lưu hóa, chất làm...
  • Curing bag

    túi lưu hóa,
  • Curing by ponding

    bảo dưỡng (bê-tông) bằng cách rót nước,
  • Curing cellar

    hầm muối thịt, hầm ủ chín,
  • Curing chamber

    phòng lưu hóa, buồng bảo dưỡng bê tông,
  • Curing come-up

    thời gian ngâm muối, thời gian tạm giữ,
  • Curing compound

    chất bảo dưỡng, hợp chất bảo dưỡng, concrete curing compound, hợp chất bảo dưỡng bê tông
  • Curing container

    thùng muối,
  • Curing cycle

    chu kỳ bảo dưỡng,
  • Curing kiln

    lò bảo dưỡng bê tông,
  • Curing mat

    tấm che dưỡng hộ bêtông, lớp bảo dưỡng,
  • Curing material

    vật liệu bảo dưỡng,
  • Curing materials

    vật liệu bảo dưỡng,
  • Curing membrane

    màng bảo dưỡng, màng bảo dưỡng (bê tông), màng bảo dưỡng bê tông,
  • Curing of concrete

    sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top