- Từ điển Anh - Việt
Curing system
Xem thêm các từ khác
-
Curing temperature
nhiệt độ bảo dưỡng bêtông, -
Curing time
thời gian đông cứng, thời gian lưu hóa, thời gian làm cứng, thời gian bảo dưỡng, thời gian bảo dưỡng, -
Curing tumbler
thùng quay để ướp muối, -
Curing tunnel
đường hầm bảo dưỡng, -
Curing with a damp soil cover
bảo dưỡng (bê-tông) dưới lớp đất ẩm, -
Curio
/ ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ... -
Curiosa
/ ¸kjuəri´ousə /, Danh từ số nhiều: những điều hiếm thấy, khách khiêu dâm, -
Curiosity
/ ,kjuəri'ɔsiti /, Danh từ: sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật... -
Curiosity killed the cat
Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò -
Curiosity shop
Thành Ngữ:, curiosity shop, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm -
Curiostity
Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm... -
Curious
/ 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết... -
Curiously
/ 'kjuəriəsli /, phó từ, tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ, curiously , i don't know who has hidden his spectacles ?, lạ thật, tôi chẳng biết... -
Curiousness
/ ´kjuəriəsnis /, danh từ, tính ham biết, tính muốn tìm biết, tính tò mò, tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng, Từ... -
Curite
Địa chất: curit, -
Curium
/ ´kjuəriəm /, Danh từ: (hoá học) curium, Kỹ thuật chung: cm, Địa... -
Curium series
dãy curi, -
Curl
/ kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh... -
Curl field
trường xoáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.