Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curiosity shop

Thông dụng

Thành Ngữ

curiosity shop
hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm

Xem thêm curiosity


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curiostity

    Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm...
  • Curious

    / 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết...
  • Curiously

    / 'kjuəriəsli /, phó từ, tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ, curiously , i don't know who has hidden his spectacles ?, lạ thật, tôi chẳng biết...
  • Curiousness

    / ´kjuəriəsnis /, danh từ, tính ham biết, tính muốn tìm biết, tính tò mò, tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng, Từ...
  • Curite

    Địa chất: curit,
  • Curium

    / ´kjuəriəm /, Danh từ: (hoá học) curium, Kỹ thuật chung: cm, Địa...
  • Curium series

    dãy curi,
  • Curl

    / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh...
  • Curl field

    trường xoáy,
  • Curl paper

    Tính từ: giấy uốn tóc,
  • Curled

    ,
  • Curled edge

    mép uốn quăn, mép xoăn,
  • Curled over spring eye

    tần số lăn ngang,
  • Curled wood

    gỗ xoắn,
  • Curler

    / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • Curlew

    / 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ,
  • Curlicue

    / ´kə:li¸kju: /, Danh từ: vòng xoắn trang trí,
  • Curliness

    / ´kə:linis /, danh từ, tính quăn, tính xoắn,
  • Curling

    / ´kə:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top