Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curly

Nghe phát âm

Mục lục

/´kə:li/

Thông dụng

Tính từ

Quăn, xoắn
curly hair
tóc quăn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) xoắn, quăn, cuộn

Kỹ thuật chung

cuộn
quăn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coiled , convoluted , corkscrew , crimped , crimpy , crinkling , crinkly , crisp , curled , curling , frizzed , frizzy , fuzzy , kinky , looped , permed , spiralled , waved , waving , wavy , winding , wound

Từ trái nghĩa

adjective
straight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top