Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cutty

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌti/

Thông dụng

Tính từ

Cộc, cụt, ngắn ngủn

Danh từ

Ống điếu ngắn, tẩu ngắn
(thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cutty stool

    Danh từ: ghế đẩu thấp, (lịch sử) ghế trong nhà thờ xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người...
  • Cutup

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người...
  • Cutwater

    / ´kʌt¸wɔ:tə /, Danh từ: phần trước chiếc tàu, Xây dựng: đê cắt...
  • Cutwater nose

    mũi phân dòng thượng lưu,
  • Cutwork

    Danh từ: mảnh in hoa rời gắn vào quần áo,
  • Cutworm

    / ´kʌt¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) sâu ngài đêm,
  • Cuu Long River Delta

    đồng bằng sông cửu long,
  • Cuu long river delta

    đồng bằng sông cửu long,
  • Cuvette

    / kju:´vet /, Danh từ: chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm),
  • Cuz

    ,
  • Cuốn chiếu

    =piecemeal,
  • Cv

    / ,si: 'vi: /, viết tắt, lý lịch ( curriculum vitae),
  • Cw (carrier wave)

    sóng mang,
  • Cw (clockwise)

    theo chiều kim đồng hồ,
  • Cwl (construction waterline)

    mớn nước theo thiết kế,
  • Cwm

    Danh từ: thung lũng nhỏ trong núi,
  • Cwo (cash with order)

    trả tiền mặt ngay khi đặt hàng,
  • Cyan

    / ´saiæn /, Danh từ: màu lục lam,
  • Cyan-

    (cyano-) prefix chỉ xanh.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top