Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyberdog

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

bộ phần mềm Cyberdog

Giải thích VN: Là một bộ các phần mềm Internet của hãng Apple bao gồm trình duyệt Web, thư điện tử dựa trên chuẩn OpenDoc để dễ dàng tích hợp với các ứng dụng khác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cybernated

    Tính từ: thuộc điều khiển học,
  • Cybernation

    Danh từ: sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính,
  • Cybernetician

    nhà điều khiển học,
  • Cyberneticist

    / ¸saibə´netisist /,
  • Cybernetics

    / ¸saibə:´netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) điều khiển học, Cơ...
  • Cyberspace

    / ´saibə¸speis /, Toán & tin: không gian máy tính, (tin học) không gian ảo, Điện...
  • Cyborg

    / ´sai¸bɔ:g /, danh từ, nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy,
  • Cycad

    Danh từ: (thực vật học) cây mè,
  • Cyclamate

    / ´saiklə¸meit /, Danh từ: Đường hoá học, Y học: được dùng như...
  • Cyclamen

    / ´sikləmən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa anh thảo,
  • Cyclamic acid

    axit xiclamic,
  • Cyclamin

    Danh từ: (hoá học) xiclamin,
  • Cyclandelate

    một loài thuốc dán mạch dùng cải thiện tuần hoàn trong bệnh thiếu máu não và các tình trạng giảm cung cấp máu khác.,
  • Cycle

    / 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài...
  • Cycle-

    (cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi.,
  • Cycle-billing

    việc lập gửi hóa đơn theo chu kỳ,
  • Cycle-car

    ôtô nhỏ ba bánh (chạy xích), xe đạp hai người cùng đạp, Danh từ: xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy...
  • Cycle Engineers' Institute thread

    ren xe đạp hệ anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top