- Từ điển Anh - Việt
Cyberneticist
Xem thêm các từ khác
-
Cybernetics
/ ¸saibə:´netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) điều khiển học, Cơ... -
Cyberspace
/ ´saibə¸speis /, Toán & tin: không gian máy tính, (tin học) không gian ảo, Điện... -
Cyborg
/ ´sai¸bɔ:g /, danh từ, nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy, -
Cycad
Danh từ: (thực vật học) cây mè, -
Cyclamate
/ ´saiklə¸meit /, Danh từ: Đường hoá học, Y học: được dùng như... -
Cyclamen
/ ´sikləmən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa anh thảo, -
Cyclamic acid
axit xiclamic, -
Cyclamin
Danh từ: (hoá học) xiclamin, -
Cyclandelate
một loài thuốc dán mạch dùng cải thiện tuần hoàn trong bệnh thiếu máu não và các tình trạng giảm cung cấp máu khác., -
Cycle
/ 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài... -
Cycle-
(cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi., -
Cycle-billing
việc lập gửi hóa đơn theo chu kỳ, -
Cycle-car
ôtô nhỏ ba bánh (chạy xích), xe đạp hai người cùng đạp, Danh từ: xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy... -
Cycle Engineers' Institute thread
ren xe đạp hệ anh, -
Cycle Engineers thread
ren xe đạp hệ anh, -
Cycle check
kiểm tra chu trình, kiểm tra tuần hoàn, -
Cycle code
mã gray, mã tuần hoàn, -
Cycle composition
sự hợp vòng, -
Cycle count
đếm kiểm tuần hoàn, -
Cycle counter
máy đếm chu kỳ, bộ đếm chu trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.