Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cycle redundancy

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

dư thừa chu kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cycle reset

    đặt lại chu trình,
  • Cycle sharing

    sự chia sẻ chu kỳ, sự phân chia chu kỳ, phân chia chu kỳ,
  • Cycle shift

    sự chuyển dịch chu trình,
  • Cycle skip

    bước nhảy chu kỳ,
  • Cycle steal

    lấy bớt chu trình,
  • Cycle stealing

    cắt vòng đời, sự lấy bớt chu trình, sự lấy lén chu trình,
  • Cycle stock

    cycle stock, sản phẩm tuần hoàn kín,
  • Cycle temperature

    nhiệt độ chu trình,
  • Cycle time

    thời gian chu trình, thời gian vòng đời, thời gian chu kỳ, internal cycle time, thời gian chu trình trong, storage cycle time, thời gian...
  • Cycle timer

    bộ định thời chu trình,
  • Cycle timing diagram

    sơ đồ định thời chu trình,
  • Cycle track

    Danh từ: Đường dành cho xe đạp, vòng chu kỳ, đường xe đạp, đường đua xe đạp, đường xe...
  • Cycle track course

    nhà đua xe đạp, bãi đua xe đạp, sân đua xe đạp,
  • Cycle variation

    sự thay đổi có chu kỳ,
  • Cyclecephalus

    quái thai hợp nhất bán cầu não,
  • Cyclecounter

    máy đếm chu trình, máy đo chu trình,
  • Cyclectomy

    thủ thuật cắt thể mi,
  • Cyclegraph technique

    kỹ thuật xác định chu trình,
  • Cyclencephalus

    quái thai hợp nhất bán cầu não,
  • Cycler

    / ´saiklə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cyclist,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top