- Từ điển Anh - Việt
Cyclical transmission
Xem thêm các từ khác
-
Cyclical unemployment
thất nghiệp chu kỳ, thất nghiệp thời vận, thất nghiệp tuần hoàn, -
Cyclical work schedule
biểu đồ chu kỳ công tác, -
Cyclicalbuminuria
anbumin niệu chu kỳ, -
Cyclically
Phó từ: Đều đặn, theo chu kỳ, một cách định kỳ, một cách tuần hoàn, theo chu kỳ, days succeed... -
Cyclically balanced budget
ngân sách cân bằng theo chu kỳ, -
Cyclically ordered
được sắp cyclic, được sắp xiclic, -
Cyclicity
chu kỳ [tính chu kỳ], Danh từ: tính chất chu kỳ, -
Cyclicized rubber
cao su vòng hóa, -
Cyclicly connected
liên thông xiclic, -
Cyclicneutropenia
giảm bạch cầu trung tính chu kỳ, -
Cyclicotomy
(thủ thuật) mở cơ thể mi, -
Cyclide
Toán & tin: xilic, binodal cyclide, xiclit hai nút, nodal cyclide, xiclit có nút, cycling cyclide, công có... -
Cyclifying
Tính từ: tạo thành hình tròn, -
Cycling
/ ˈsaɪ.klɪŋ /, Danh từ: sự đi xe đạp, bơm lại, tái chuyển, công có chu kỳ, sự chuyển dung... -
Cycling plant
thiết bị tuần hoàn, -
Cyclist
/ ´saiklist /, Danh từ: người đi xe đạp, Kỹ thuật chung: người đi... -
Cyclitis
viêm thể mi, pure cyclitis, viêm thể mi đơn thuần, purulent cyclitis, viêm thể mi mu -
Cyclization
đóng vòng, tạo vòng, -
Cyclization process
quá trình vòng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.