Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dallyingly

/'dæliiɳli/

Thông dụng

Xem dally


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dalmatian

    / dæl'mei∫n /, Danh từ: chó có lông trắng đốm đen,
  • Dalmatic

    / dæl'mætik /, Danh từ: Áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi),
  • Dalton' law

    đinh luật dalton,
  • Dalton' temperature scale

    thang nhiệt độ dalton,
  • Dalton's law

    định luật dalton,
  • Dalton plan

    Danh từ: phương pháp dạy trong đó sinh viên chịu trách nhiệm về cách học tập,
  • Daltonian

    / dɔ:l'touniən /, Danh từ: (y học) mù màu,
  • Daltonism

    / 'dɔ:ltənizm /, Danh từ: (y học) chứng mù màu, Y học: chứng mù sắc...
  • Dam

    / dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước),...
  • Dam, Soil

    đập đất,
  • Dam, heat

    rãnh ngăn nhiệt tỏa,
  • Dam-proof

    không thấm nước,
  • Dam abutment

    chân đập,
  • Dam beam

    dầm phai, rầm phai,
  • Dam buster

    bom phá đập,
  • Dam buttress

    tường chống của đập,
  • Dam closure

    sự lấp dòng thi công đập,
  • Dam concrete

    bê tông đập,
  • Dam construction

    sự xây dựng đập,
  • Dam core

    lõi (của) đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top