Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dashpot

Mục lục

/'dæʃpɔt/

Thông dụng

Danh từ

Cái giảm chấn, giảm xóc

Vật lý

bình giảm chấn
đậu giảm chấn

Điện

bộ hoãn xung

Kỹ thuật chung

bộ giảm chấn
dashpot valve
van bộ giảm chấn
oil dashpot
bộ giảm chấn bằng dầu
throttle dashpot
bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
bộ giảm xóc
hộp gió
nắp gió
đệm giảm chấn
đệm gió

Xem thêm các từ khác

  • Dashpot valve

    van bộ giảm chấn,
  • Dast

    ,
  • Dastard

    / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon...
  • Dastardliness

    / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dastardly

    / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dasymeter

    tỉ trọng khí kế,
  • Data

    / ´deitə /, Danh từ: số nhiều của datum, số liệu, dữ liệu, dữ kiện, Cơ...
  • Data-book

    sổ dữ liệu,
  • Data-driven

    Toán & tin: Điều khiển bằng dữ liệu,
  • Data-entry

    dữ liệu nhập,
  • Data-in

    số liệu vào, dữ liệu nhập, dữ liệu vào,
  • Data-logging system

    hệ thống dữ liệu,
  • Data-out

    số liệu ra, dữ liệu xuất,
  • Data-processing

    / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • Data-processing equipment

    thiết bị xử lý số liệu,
  • Data-sensitive fault

    lỗi theo dữ liệu,
  • Data-sheet

    / 'deitə∫i:t /, Danh từ: (tin học) dải dữ liệu,
  • Data-stream interface (DSL)

    giao diện dòng dữ liệu,
  • Data-type

    loại dữ liệu, kiểu, mẫu, mô hình, abstract data type, loại dữ liệu trừu tượng, abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top