Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daymare

Nghe phát âm

Tiếng lóng

  • A nightmare that is lived out in the light of day; a bad dream come true.
  • Example: His daymare about her turned out to be far worse than any nightmare he could dream up.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daymark

    báo hiệu ban ngày,
  • Daypack

    gói mang,
  • Dayparts

    các buổi phát tin,
  • Days

    ,
  • Days, years,..of plenty

    Thành Ngữ:, days , years,..of plenty, thời sung túc
  • Days after acceptance

    trả sau khi chấp nhận hối phiếu... ngày.
  • Days after date

    số ngày sau kỳ hạn, trả sau khi viết phiếu... ngày.
  • Days after sight

    trả sau khi trình phiếu... ngày
  • Days of demurrage

    số ngày trễ hạn (trong việc bốc dỡ hàng),
  • Days of grace

    ân hạn, ngày hoãn hạn, thời hạn ưu đãi,
  • Days of turnover

    số ngày quay vòng,
  • Days on demurrage

    thời gian bốc dỡ chậm,
  • Daysman

    người làm công nhật, Danh từ: người làm công nhật,
  • Daytaler

    / 'deit,tələ /, Danh từ: người làm công nhật, người làm công nhật,
  • Daytank

    thùng nhỏ để loại bỏ chất bẩn và nước ra khỏi nhiên liệu trước khi nó được đưa vào máng,
  • Daytime visual range

    tầm nhìn xa ban ngày,
  • Daywork

    / ´dei¸wə:k /, Kỹ thuật chung: ngày công,
  • Daywork basis

    ngày công tính cho những công việc thay đổi,
  • Daze

    / deiz /, Danh từ: (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ,...
  • Dazed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top