Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Days of turnover

Nghe phát âm

Kinh tế

số ngày quay vòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Days on demurrage

    thời gian bốc dỡ chậm,
  • Daysman

    người làm công nhật, Danh từ: người làm công nhật,
  • Daytaler

    / 'deit,tələ /, Danh từ: người làm công nhật, người làm công nhật,
  • Daytank

    thùng nhỏ để loại bỏ chất bẩn và nước ra khỏi nhiên liệu trước khi nó được đưa vào máng,
  • Daytime visual range

    tầm nhìn xa ban ngày,
  • Daywork

    / ´dei¸wə:k /, Kỹ thuật chung: ngày công,
  • Daywork basis

    ngày công tính cho những công việc thay đổi,
  • Daze

    / deiz /, Danh từ: (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ,...
  • Dazed

    ,
  • Dazedly

    / ´deizidli /, phó từ, sửng sốt, ngạc nhiên,
  • Dazing

    ,
  • Dazzelement

    Danh từ: sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt, sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc,
  • Dazzle

    / dæzl /, Danh từ: sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Dazzle-free

    không lóa, không chói,
  • Dazzle glare

    độ chói lóa mắt,
  • Dazzle index

    chỉ số độ chói,
  • Dazzle paint

    sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • Dazzlement

    sự chói mắt, sự lóa mắt,
  • Dazzling

    / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top