Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dazedly

Mục lục

/´deizidli/

Thông dụng

Phó từ
Sửng sốt, ngạc nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dazing

    ,
  • Dazzelement

    Danh từ: sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt, sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc,
  • Dazzle

    / dæzl /, Danh từ: sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Dazzle-free

    không lóa, không chói,
  • Dazzle glare

    độ chói lóa mắt,
  • Dazzle index

    chỉ số độ chói,
  • Dazzle paint

    sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • Dazzlement

    sự chói mắt, sự lóa mắt,
  • Dazzling

    / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming...
  • Dazzling white

    màu nung trắng,
  • Db meter

    máy đo decibel, đê-xi-bel kế,
  • Dbc

    ,
  • Dbe

    viết tắt, nữ hiệp sĩ trưởng dòng của đế chế anh ( dame commander of the british empire),
  • Dc-to-ac converter

    bộ đảo điện, bộ đổi ac-ac, bộ đổi dc-ac, bộ đổi điện,
  • Dc-to-dc converter

    bộ đổi dc-dc,
  • Dc (detention clause)

    điều khoản cầm giữ tàu,
  • Dc amplifier

    bộ khuếch đại dc,
  • Dc current transformer

    máy biến dòng 1 chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top