Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decidability

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem decide


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decide

    / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn,
  • Decide on (to...)

    quyết định chọn,
  • Decided

    / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên...
  • Decidedly

    / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ...
  • Decidedness

    / di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination...
  • Decider

    / di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu,
  • Deciding

    / di'said /, Phó từ: có tác dụng quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Decidous dentition

    răng sữa,
  • Decidous skin

    bệnh da bong,
  • Decidua

    Danh từ, số nhiều deciduae: màng rụng, Y học: màng rụng,
  • Decidua capsularis

    màng rụng trứng,
  • Decidua menstrualis

    màng rụng kinh nguyệt,
  • Decidua reflexa

    màng rụng thành (tử cung),
  • Decidua serotina

    màng rụng rau,
  • Decidua vera

    màng rụng thành (tử cung),
  • Deciduacapsularis

    màng rụng trứng,
  • Decidual

    (thuộc) màng rụng,
  • Decidual cell

    tế bào rụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top