Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decrepitation

Nghe phát âm

Mục lục

/di¸krepi´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nổ lép bép, sự nổ lách tách
Sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nổ lách tách

Kỹ thuật chung

rang nổ

Xem thêm các từ khác

  • Decrepitation test

    sự khử rạn nứt,
  • Decrepitude

    Danh từ: tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình...
  • Decrescendo

    / ¸di:kri´ʃendou /,
  • Decrescent

    Tính từ: giảm bớt, xuống dần, decrescent moon, trăng khuyết, trăng cuối tuần
  • Decretal

    Tính từ: (thuộc) sắc lệnh; chiếu chỉ,
  • Decretion

    danh từ, sự giảm bớt,
  • Decretive

    / di´kri:tiv /, tính từ, (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ,
  • Decretory

    / di´kri:təri /,
  • Decrial

    / di´kraiəl /, danh từ, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích,
  • Decriminalize

    / di:´kriminə¸laiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, hình thái từ:,...
  • Decrown

    cắt ngọn,
  • Decrudescence

    (sự) giảm cường độ triệu chứng.,
  • Decruiment

    sự giảm số người lao động (trong công ty),
  • Decrustation

    sự bong vảy, sự bóc vỏ, sự tách vỏ,
  • Decry

    / di´krai /, Ngoại động từ: làm giảm giá trị, chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top