Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dematerialization

Mục lục

/¸di:mə¸tiəriəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác dematerialisation

Danh từ

Sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá

Chuyên ngành

Điện lạnh

sự hủy chất

Kinh tế

sự phi vật chất hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dematerialize

    / ¸dimə´tiəriə¸laiz /,
  • Deme

    / di:m /, Danh từ: Đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân...
  • Demean

    / di´mi:n /, ngoại động từ (thường) động từ phãn thân, hạ mình, Động từ phản thân, xử sự, cư xử, ăn ở, hình thái...
  • Demeaning

    Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với...
  • Demeanor

    / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address...
  • Demeanour

    / di´mi:nə /, Danh từ: cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ,
  • Dement

    / di´ment /, Ngoại động từ: làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên, Y...
  • Demented

    / di´mentid /, Tính từ: Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên, Từ đồng...
  • Dementedly

    Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công...
  • Dementedness

    / di´mentidnis /,
  • Dementia

    / di´menʃə /, Danh từ: (y học) chứng mất trí, Y học: sa sút trí tuệ,...
  • Dementia praecox

    Thành Ngữ:, dementia praecox, chứng tâm thần phân liệt
  • Dementia praesenilis

    sa sút trí tuệ trước tuổi già,
  • Dementia praðcox

    sa sút trí tuệ sớm,
  • Dementia pugilistica

    sa sút trí tuệ chấnthương não,
  • Dementiapraesenilis

    sasút trí tuệ trước tuổi già,
  • Dementiapraðcox

    sasút trí tuệ sớm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top