- Từ điển Anh - Việt
Demonstrable
Nghe phát âmMục lục |
/di´mɔnstrəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể chứng minh được, có thể giải thích được
Chuyên ngành
Toán & tin
chứng minh được
Kỹ thuật chung
chứng minh được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ascertainable , attestable , axiomatic , certain , conclusive , deducible , evincible , incontrovertible , indubitable , inferable , irrefutable , obvious , palpable , positive , self-evident , undeniable , unmistakable , verifiable
Từ trái nghĩa
adjective
- distorted , doubtful , obscure , undemonstrable , unverifiable , vague
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Demonstrableness
/ di´mɔnstrəbəlnis /, -
Demonstrably
/ di´mɔnstrəbli /, Phó từ: rõ ràng, minh bạch, -
Demonstrate
/ ˈdɛmənˌstreɪt /, Ngoại động từ: chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ,... -
Demonstration
/ ˌdɛmənˈstreɪʃən /, Danh từ: sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh,... -
Demonstration by deduction
chứng minh bằng suy diễn, -
Demonstration by induction
chứng minh bằng quy nạp, -
Demonstration effect
hiệu quả phô trương, hiệu ứng biểu thị, -
Demonstration expenses
chi phí giới thiệu hàng mới, -
Demonstration farm
nông trường kiểu mẫu, -
Demonstration plant
nhà máy kiểu mẫu, -
Demonstration program
chương trình chứng minh, chương trình trình bày, -
Demonstration room
phòng diễn tập, -
Demonstrative
/ di'mɔnstrətiv /, Tính từ: hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, (ngôn ngữ... -
Demonstrative legacy
di sản chỉ định, sự di tặng nêu rõ số ngạch, -
Demonstratively
/ di´mɔnstrətivli /, phó từ, cởi mở, phóng khoáng, -
Demonstrativeness
/ di'mɔnstrətivnis /, danh từ, tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự, sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm,... -
Demonstrator
/ ´demən¸streitə /, Danh từ: người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.