Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depletable

/di´pli:təbl/

Thông dụng

Xem deplete


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depletable assets

    tài sản có thể hao kiệt,
  • Depletable resource

    nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt (không tái sinh), tài sản có thể cạn kiệt (như quặng mỏ . . .),
  • Deplete

    / di'pli:t /, Ngoại động từ: tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu,...
  • Deplete a well

    hút cạn giếng, làm kiệt quệ giếng,
  • Depleted

    Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, Nghĩa chuyên ngành: đã dùng hết,...
  • Depleted nuclear fuel

    nhiên liệu hạt nhân nghèo,
  • Depleted stock

    nguyên liệu đã cạn,
  • Depleted well

    giếng đã cạn,
  • Depletion

    / di'pli:∫n /, Danh từ: sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không, sự...
  • Depletion Curve

    Đường nước rút, trong thuỷ lực học, đó là đường biểu thị sự tháo nước từ các kênh trữ nước, đất bề mặt và...
  • Depletion allowance

    dự trữ hao hụt tài nguyên, sự miễn thuế để tái tạo các mỏ, trợ cấp phòng chống hao hụt,
  • Depletion curve

    đường cong hao tổn, đường cong tiêu hao, runoff depletion curve, đường cong tiêu hao lưu lượng
  • Depletion expense

    sự cấp tiền dự trữ để tái tạo các mỏ,
  • Depletion layer

    vùng không hạt tải, vùng trống,
  • Depletion layer photodiode

    photođiôt lớp nghèo, quan điôt lớp nghèo,
  • Depletion mode

    chế độ nghèo, depletion mode fet, fet chế độ nghèo, p-channel depletion mode mos transistor, tranzito mos chế độ nghèo kênh
  • Depletion mode FET

    fet chế độ nghèo,
  • Depletion mutation

    đột biến suy kiệt,
  • Depletion of foreign exchange reserves

    sự khô kiệt dự trữ ngoại hối,
  • Depletion of stocks

    sự cạn hàng tồn trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top