- Từ điển Anh - Việt
Desmoplassia
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
sự tạo sợi xơ dính, tạo mô xơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Desmoplastic
tạo mô xơ tạo sợi dính, -
Desmorrhexis
sự đứt dây chằng, -
Desmosis
bệnh mô liên kết, -
Desmosome
/ ,dezmə'səʊm /, Danh từ: thể lên kết; thể nối, tiểu thể nối giãn bào, -
Desmotomy
thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng., -
Desmotropism
hiệntượng hổ biến, -
Desmotropy
sự hỗ biến, -
Desolate
/ 'desəlit /, Tính từ: bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều,... -
Desolately
/ 'desəlitli /, Phó từ: chán chường, thất vọng, -
Desolateness
/ ´desəlitnis /, -
Desolation
/ ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu... -
Desolator
/ 'desəleitə /, Danh từ: người tàn phá tan hoang, người ruồng bỏ, -
Desolventize
tách dung môi, -
Desolventizer
thiết bị tách dung môi, -
Desorb
/ di´zɔ:b /, Kỹ thuật chung: giải hấp, -
Desorption
/ di´zɔ:pʃən /, Kỹ thuật chung: sự giải hấp, sự nhả, Địa chất:... -
Desorption heat
nhiệt khử hấp thụ, nhiệt giải hấp, -
Desorption of ions
nhả ion, giải hấp ion, -
Desoxy
mất oxi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.