- Từ điển Anh - Việt
Desolate
Nghe phát âmMục lục |
/'desəlit/
Thông dụng
Tính từ
Bị tàn phá, tan hoang, đổ nát
Hoang vắng, không người ở, tiêu điều
Bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc
Đau buồn, buồn phiền, sầu não
Ngoại động từ
Tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang
Làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)
Ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi
Làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , bare , bleak , derelict , desert , destroyed , dreary , empty , forsaken , godforsaken * , isolated , lonely , lonesome , lorn , ruined , solitary , unfrequented , uninhabited , unoccupied , vacant , waste , wild , acheronian , bereft , black , blue , cheerless , comfortless , companionless , dejected , disconsolate , dismal , dolorous , down , downcast , forlorn , funereal , gloomy , hurting , in a blue funk , inconsolable , joyless , melancholy , miserable , somber , tragic , wretched , deserted , godforsaken , dark , glum , tenebrific , dispirited , downhearted , dull , dysphoric , heavy-hearted , low , melancholic , sad , spiritless , tristful , unhappy , wistful , barren , broken-hearted , devastated , run-down , stark , triste , used , wasted
verb
- depopulate , depredate , desecrate , despoil , devastate , devour , lay low , lay waste , pillage , plunder , ruin , sack , spoliate , waste , ravage , abandoned , alone , bare , barren , bleak , depressed , deprived , deserted , destitute , destroy , devoid , disconsolate , dismal , dreary , empty , forlorn , forsaken , gaunt , gloomy , heartbroken , lifeless , lonely , lorn , melancholy , solitary , uninhabited , unoccupied , unused , woebegone
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Desolately
/ 'desəlitli /, Phó từ: chán chường, thất vọng, -
Desolateness
/ ´desəlitnis /, -
Desolation
/ ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu... -
Desolator
/ 'desəleitə /, Danh từ: người tàn phá tan hoang, người ruồng bỏ, -
Desolventize
tách dung môi, -
Desolventizer
thiết bị tách dung môi, -
Desorb
/ di´zɔ:b /, Kỹ thuật chung: giải hấp, -
Desorption
/ di´zɔ:pʃən /, Kỹ thuật chung: sự giải hấp, sự nhả, Địa chất:... -
Desorption heat
nhiệt khử hấp thụ, nhiệt giải hấp, -
Desorption of ions
nhả ion, giải hấp ion, -
Desoxy
mất oxi, -
Desoxycholaneresis
(sự) tăng tỷ lệaxit desoxicholic mật, -
Desoxycholanneresis
sự tăng tỷ lệ axit desoxicholic mật, -
Desoxycorticosterone
deoxicoticosteron, -
Desoxycortone
desoxicocton, -
Desoxyribonuclease
deoxiribonucleaza, -
Despair
/ dɪˈspɛər /, Danh từ: sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, Nội... -
Despairing
/ dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.