Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deuterium

Nghe phát âm

Mục lục

/dju:´tiəriəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) đơteri

Chuyên ngành

Điện

hydro nặng

Điện lạnh

hyđro nặng

Kỹ thuật chung

D
đơteri
catalised deuterium reaction
phản ứng đơteri có xúc tác
deuterium discharge tube
đèn phóng điện đơteri
deuterium labeled
đánh dấu bằng đơteri
deuterium oxide (D2O)
đơteri ôxit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top