Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dichroic

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´krɔik/

Thông dụng

Tính từ

Toả hai sắc, lưỡng hướng sắc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưỡng hướng sắc
dichroic glass
kính lưỡng hướng sắc
dichroic mirror
gương lưỡng hướng sắc

Xem thêm các từ khác

  • Dichroic filter

    bộ lọc lưỡng sắc,
  • Dichroic fog

    màng mờ nhị sắc, màng mờ hai màu,
  • Dichroic glass

    kính lưỡng hướng sắc,
  • Dichroic lamp

    đèn lưỡng sắc,
  • Dichroic mirror

    gương lưỡng hướng sắc, gương lưỡng chiết, gương lưỡng sắc,
  • Dichroic surface

    bề mặt lưỡng sắc,
  • Dichroism

    / ´daikrou¸izəm /, danh từ, tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc,
  • Dichromasy

    lưỡng sắc lưỡng sắc thị,
  • Dichromat

    người lưỡng sắc thị,
  • Dichromate

    Danh từ: (hoá học) đicromat, đicromat, đicromat n2cr2o7, lưỡng sắc,
  • Dichromate cell

    pin đicromat,
  • Dichromatic

    / ¸daikrou´mætik /, Tính từ: có hai sắc, có hai màu gốc, Toán & tin:...
  • Dichromatic vision

    thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
  • Dichromaticvision

    thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
  • Dichromatism

    / dai´kroumə¸tizəm /, Danh từ: tính hai sắc, tính hai màu gốc, Toán &...
  • Dichromatopia

    lưỡng sắc thị,
  • Dichromatopsia

    Danh từ: (sinh học) sự nhìn màu kép, Y học: lưỡng sắc thị,
  • Dichromic

    / dai´kroumik /, Tính từ: chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với...
  • Dichromophil

    bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dichromophilism

    tính bắt hai màu (axit và bazơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top