Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diode

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdaɪoʊd/

Thông dụng

Danh từ

Điôt, ống hai cực

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính) điôt
crytal diode
điôt tinh thể, điôt bán dẫn

Vật lý

ống hai cực

Điện tử & viễn thông

đèn lưỡng cực

Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

Kỹ thuật chung

đèn hai cực
đi-ốt

Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top