- Từ điển Anh - Việt
Disarticulation
Nghe phát âmMục lục |
/¸disa:¸tikju´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
Chuyên ngành
Y học
sự tháo khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disassemble
/ ¸disə´sembl /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời, Cơ khí... -
Disassembler
tách rời, -
Disassembly
tháo máy, phân giải, sự dỡ, sự tháo, sự tháo dỡ, sự tháo rỡ, tháo rời, sự tháo rời, dỡ [sự dỡ], -
Disassembly-and-assembly stand
giá tháo lắp, -
Disassembly (vs)
tách rời, -
Disassembly operation
nguyên công tháo dỡ, -
Disassembly procedure
trình tự tháo, phương pháp tháo, -
Disassimilation
Danh từ: (sinh vật học) sự dị hoá, -
Disassociate
/ ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách... -
Disassociated
trạng thái rỗng, -
Disassociation
Danh từ: như ( dissociation), -
Disaster
/ di'zɑ:stə /, Danh từ: tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, Điều bất hạnh, Xây... -
Disaster relief fund
quỹ cứu nạn, -
Disastrous
/ di'zɑ:strəs /, Tính từ: tai hại, thảm khốc, bất hạnh, Nghĩa chuyên ngành:... -
Disastrously
Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn... -
Disavow
Ngoại động từ: chối, không nhận, từ bỏ, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Disavowal
/ ¸disə´vauəl /, danh từ, sự chối, sự không nhận; lời chối, sự từ bỏ, -
Disbalance
/ dis´bæləns /, danh từ, sự phá vỡ thế cân bằng, -
Disband
/ dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.