Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discographical

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng discographic

Xem discography chỉ thuộc về


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discographically

    Phó từ:,
  • Discography

    / dis´kɔgrəfi /, Danh từ: danh sách miêu tả các đĩa hát, danh sách đầy đủ các đĩa hát của...
  • Discoid

    / ´diskɔid /, Tính từ: hình đĩa,
  • Discoid lupus erythematosus

    luput ban đỏ hình đĩa,
  • Discoid lupuserythematosus

    luput ban đỏ hình đĩa,
  • Discoidal

    / ´diskɔidl /, Tính từ: có hình đĩa, Điện lạnh: kiểu đĩa,
  • Discoidal cleavage

    phân cắt dạng đĩa,
  • Discoidal segmentation

    phân bào dạng đĩa,
  • Discoidectomy

    (thủ thuật) cắt đĩagian đốt sống,
  • Discolor

    Ngoại động từ: Đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu, Nội động từ:...
  • Discoloration

    / dis¸kʌlə´reiʃən /, Danh từ: như discolorment, Kỹ thuật chung: sự...
  • Discolored meat

    thịt mất màu,
  • Discolorment

    / dis´kʌləmənt /, danh từ, sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu, sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu,...
  • Discolour

    / dis´kʌlə /, như discolor, Kinh tế: tẩy màu,
  • Discolouration

    / dis¸kʌlə´reiʃən /, Kỹ thuật chung: sự bạc màu, sự biến màu, sự phai màu, Kinh...
  • Discolouring

    phai màu,
  • Discolouring agent

    chất khử màu, chất khử màu,
  • Discombobulate

    / ¸diskəm´bɔbju¸leit /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng, Từ...
  • Discomfit

    / dis´kʌmfit /, Ngoại động từ: Đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bối rối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top