Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disrespectably

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Vô lễ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disrespectful

    / ¸disris´pektful /, Tính từ: thiếu tôn trọng, bất kính, Từ đồng nghĩa:...
  • Disrespectfully

    Phó từ: vô lễ, bất kính,
  • Disrobe

    / dis´roub /, Ngoại động từ: cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần,...
  • Disroot

    Ngoại động từ: nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào),
  • Disrupt

    / dis´rʌpt /, Ngoại động từ: Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, Kỹ thuật...
  • Disrupted

    bị đứt đoạn,
  • Disrupted bed

    lớp đứt đoạn, vỉa bị phá hủy,
  • Disrupted fold

    nếp uốn bị phá, nếp uốn đứt đoạn,
  • Disrupted horizon

    tầng nghịch chuyển,
  • Disrupted strata

    tầng đứt đoạn,
  • Disruption

    / dɪsˈrʌpʃən /, Danh từ: sự đập gãy, sự đập vỡ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu...
  • Disruption of Progress

    tiến độ bị phá vỡ,
  • Disruption of progress

    tiến độ bị phá vỡ,
  • Disruption plane

    mặt đứt gãy, mặt đứt gãy,
  • Disruptive

    / dis´rʌptiv /, Tính từ: Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, (điện học) đánh thủng, Điện:...
  • Disruptive action

    tác dụng nổ, tác dụng phá,
  • Disruptive breakdown

    đánh thủng hẳn, đánh thủng vĩnh viễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top