Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dixie land

Thông dụng

Cách viết khác Dixiesỵland

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (theo chế độ nô lệ da đen thời nội chiến)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dixon ring

    vòng dixon (lọc dầu),
  • Dixy

    như dixie,
  • Diy

    viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • Dizain

    Danh từ: bài thơ mười câu,
  • Dizen

    Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, mặc quần áo đẹp (cho ai),
  • Dizygotic

    Tính từ: thuộc trứng thụ tinh kép, Y học: (thuộc, do) hai loại hợp...
  • Dizygotic twin

    trẻ sinh đôi hai hợp tử, trẻ sinh đôi khác trứng,
  • Dizygotictwins

    sinh đôi hai hợp tử,
  • Dizzily

    Phó từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt,
  • Dizziness

    / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness...
  • Dizzy

    / ´dizi /, Tính từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt,...
  • Dj

    ,
  • Djellabah

    Danh từ, cũng .jellaba: Áo ngoài dài của người hồi giáo,
  • Djibouti

    djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa,...
  • Djin

    ma; thần đạo ixlam,
  • Dkc spkt

    viết nghĩa của trang đầu vào đây,
  • Dl (deciliter)

    một phần mười lít, đexilit,
  • Dlchromophilisur

    tính bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dlclidostosis

    cốt hóa van tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top