Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dot one's i's and cross one's t's

Thông dụng

Thành Ngữ

dot one's i's and cross one's t's
hoàn thành những công đoạn cuối công việc

Xem thêm cross


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dot pattern

    mẫu điểm,
  • Dot pitch

    bước điểm, khoảng cách điểm, giãn cách điểm,
  • Dot printer

    máy in kim, máy in kim,
  • Dot printing

    sự in từng điểm,
  • Dot prompt

    dấu nhắc điểm,
  • Dot sequential

    phát điểm liên tục,
  • Dot system

    hệ thống điểm màu,
  • Dot welding

    sự hàn điểm,
  • Dotage

    / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa:...
  • Dotard

    / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • Dotation

    / dou´teiʃən /, danh từ, việc cấp của hồi môn, việc tặng cấp, quyên giúp,
  • Dote

    hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), (...
  • Doted

    bị mục,
  • Doth

    / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
  • Dothienenteria

    bệnh thương hàn,
  • Dothienesia

    bệnh giọt,
  • Doting

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate...
  • Dotingly

    Phó từ: lẩm cẩm (vì tuổi già), yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ,
  • Dotric order

    thức đôric,
  • Dots

    điểm, đốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top