Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drivehead

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đầu vỏ bảo vệ

Giải thích EN: A fitted covering on the end of a tool that protects the tool when it is driven into a material.Giải thích VN: Lớp vỏ ngoài vừa khít ở phần đầu của công cụ để bảo vệ khi nó lao vào một vật khác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drivel

    / drivl /, Danh từ: nước dãi, mũi dãi của trẻ con, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời...
  • Driveline

    đường truyền lực,
  • Driveller

    / ´drivələ /, danh từ, Đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại...
  • Driven

    / drivn /, Xây dựng: dẫn động [được dẫn động], Cơ - Điện tử:...
  • Driven array

    giàn ăng ten có kích,
  • Driven cast-in-place pile

    cọc móng đóng đúc tại chỗ,
  • Driven cast in place pile

    cọc móng đúc tại chỗ,
  • Driven disc

    đĩa được dẫn động,
  • Driven disk

    đĩa được dẫn động,
  • Driven drum

    trống bị dẫn của bộ ly hợp,
  • Driven element

    bộ bức xạ, chấn tử được kích,
  • Driven end

    đầu bị dẫn động, đầu bị dẫn động,
  • Driven falsework pile

    cọc đóng làm đà giáo,
  • Driven flasework pile

    cọc đóng làm đà giáo,
  • Driven foundation pile

    móng cọc đóng,
  • Driven gear

    bánh răng bị dẫn, bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn, cơ cấu bị dẫn, bánh răng bị động,
  • Driven link

    khâu bị dẫn,
  • Driven member

    khâu bị dẫn,
  • Driven part

    bộ phận kéo,
  • Driven pile

    cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top