Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dryish

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hơi khô, khô khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dryite

    Danh từ: hoá thạch của gỗ,
  • Dryly

    Phó từ: khô khan, cộc lốc, lạnh nhạt, the drunk answers dryly that he has nobody to love in the world, gã...
  • Drynecrosis

    hoại tử khô,
  • Dryness

    / ´drainis /, Danh từ: sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự lạnh nhạt, Kỹ...
  • Dryness (of air)

    độ khô của không khí,
  • Dryness drying-out

    độ khô,
  • Dryness fraction

    độ khô,
  • Dryness fraction of steam

    tỷ lệ khô của hơi nước,
  • Dryopithecine

    Danh từ: vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch), Tính từ: thuộc...
  • Drysdale AC polar potentiometer

    máy phân cực điện thế xoay chiều,
  • Drysdale potentiometer

    chiết áp drydale,
  • Drystone

    Tính từ: không cần hồ vữa,
  • Drywall construction (dry-walling)

    công trình xây tường khan,
  • Drywall or dry wall

    tường xây khan, tường khô,
  • Dsc

    viết tắt, tiến sĩ khoa học ( doctor of science),
  • Dso

    viết tắt, huân chương công trạng xuất sắc ( distinguished service order),
  • Dss

    viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • Dt

    viết tắt, sự mê sảng ( delirium tremens),
  • Dti

    viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • Dual

    / 'dju:əl /, Tính từ: hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top