Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dualist

Nghe phát âm

Mục lục

/´dju:¸əlist/

Thông dụng

Danh từ
Người theo thuyết nhị nguyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dualistic

    / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ...
  • Dualistic correspondence

    tương ứng đối ngẫu,
  • Duality

    Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu,...
  • Duality principle

    nguyên lý lưỡng tính, nguyên lý đối ngẫu, nguyên tắc đối ngẫu,
  • Duality theorem

    định lý đối ngẫu,
  • Dualization law

    luật đối ngẫu,
  • Dualize

    Ngoại động từ: làm thành hai mặt, chia làm hai, chia đôi,
  • Duarchy

    Danh từ: nhị đầu chính trị,
  • Dub

    / dʌb /, Danh từ: vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, Ngoại...
  • Dubbed corner

    góc làm phẳng,
  • Dubbin

    Danh từ: mỡ bôi vào da thuộc,
  • Dubbing

    / ´dʌbiη /, Danh từ: sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên...
  • Dubbing-out

    sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặt,
  • Dubbing mixer

    Danh từ: người làm nghề lồng nhạc, lồng tiếng,
  • Dubbing operation

    thao tác nhân đôi,
  • Dubbing room

    phòng phối âm, phòng sang âm,
  • Dubbing studio

    stuđiô phối âm,
  • Dubbs cracking plant

    máy cracking dubbs,
  • Dubbs process

    quá trình dubbs,
  • Dubgradient

    građien dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top