Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dynamic load

Mục lục

Xây dựng

tải động

Giải thích EN: A moving, not constant load on a structural system.Giải thích VN: Tải có thể di chuyển, không cố định lên một kết cấu.

tải trọng động lực

Kỹ thuật chung

nạp động
tải trọng động
dynamic load test (ofpile)
thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
dynamic load test of pile
thí nghiệm cọc chịu tải trọng động

Địa chất

tải trọng động, phụ tải động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top