- Từ điển Anh - Việt
Earthly
Nghe phát âmMục lục |
/'ə:θli/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) quả đất
Trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alluvial , carnal , corporeal , geotic , global , human , in all creation , material , mortal , mundane , nonspiritual , physical , profane , secular , subastral , sublunary , tellurian , telluric , temporal , terraqueous , terrene , terrestrial , uncelestial , under the sun , unspiritual , worldly , feasible , imaginable , likely , possible , potential , practical , probable , earthbound , earthen , earthy , conceivable , thinkable , bodily , groveling , sordid , terrine
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earthly pleasures
thú vui trần tục, -
Earthman
/ 'ə:θmən /, danh từ, -
Earthmother
/ ə:θ'mʌðə /, Danh từ: bà mẹ đất, -
Earthmover
/ ´ə:θ¸mu:və /, Xây dựng: máy húc, máy xúc, Kỹ thuật chung: máy... -
Earthmoving
/ ´ə:θ¸mu:viη /, Kỹ thuật chung: sự chuyển đất, -
Earthmoving constructing firm
công ty xây dựng làm đất, -
Earthmoving contracting firm
công ty thầu làm đất, công ty thầu làm đất, -
Earthmoving equipment
thiết bị làm đất, -
Earthmoving gear
thiết bị chuyển đất, -
Earthmoving machinery
máy móc làm đất, -
Earthmoving plant
máy móc làm đất, -
Earthmoving scraper
máy cạp chuyển đất, -
Earthquake
/ 'ə:θkweik /, Danh từ: sự động đất, sự địa chấn, (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...),... -
Earthquake-proof
/ 'ə:θkweik-pru:f /, chống động đất, earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống... -
Earthquake-proof building
nhà chịu động đất, -
Earthquake acceleration
gia tốc động đất, -
Earthquake allowance
thống kê địa chấn [sự thống kê địa chấn], -
Earthquake behaviour
tình trạng động đất, diễn biến động đất, -
Earthquake center
trung tâm động đất, chấn tâm, tâm địa chấn, tâm động đất, -
Earthquake class
cấp động đất, cấp động đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.