- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Echinocactus
/ e'kainou'kæktəs /, Danh từ: (thực vật) cây xương rồng, -
Echinocarp
/ e'kainou'kɑ:p /, Danh từ: (thực vật) quả có gai, -
Echinochrome
/ e'kainou'kroum /, Danh từ: sắc tố hô hấp đỏ, echinocrom, sắc tố hô hấp đỏ, -
Echinococciasis
bệnh nhiễm ký sinh trùng echinococcus, -
Echinococcosis
sán echinococciasis, -
Echinococcotomy
thủ thuật cắt bỏ nang sán echinococcus, -
Echinococcus
echinococcus (một loại sán dây), -
Echinococcus cyst
u nang bào sán, -
Echinoderm
/ e'kainou'dəm /, Danh từ: (động vật học) động vật da gai, -
Echinodermal
/ e'kainou'dəml /, -
Echinodermatous
/ e'kainou'dəmeitəs /, -
Echinoid
/ e'kai.nou.id /, Tính từ: giống nhím biển, Danh từ: (động vật) động... -
Echinophthalmia
viêm mí mắt dựng lông mi, -
Echinosis
chứng hồng cầu gai, -
Echinulate
/ e'kai.nʌleit /, Tính từ: có gai nhỏ; có móc nhỏ, Y học: có gai, -
Echinus
/ e'kainəs /, Danh từ, số nhiều .echini: (động vật học) con cầu gai, (kiến trúc) đường sống... -
Echlin, bone rongeurs, 3x10 mm, 23 cm
kìm gặn xương echlin, 3x10 mm, 23 cm, -
Echo
/ 'ekou /, Danh từ, số nhiều echoes: tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt... -
Echo-acousia
(chứng) nghe tiếng dội vang, -
Echo-canceling chip
chip khử tiếng dội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.