- Từ điển Anh - Việt
Ecospecific
Mục lục |
/i:kou'spi:ʃi:fik/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc loài sinh thái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ecosphere
/ 'i:kou,sfiə /, Danh từ: sinh quyển, Điện tử & viễn thông: sinh... -
Ecossaise
/ e'kɔ:seiz /, Danh từ: Điệu nhảy Ê-cốt, -
Ecostate
không có xương sườn, -
Ecosystem
/ ´ekou´sistəm /, Y học: hệ sinh thái, Kinh tế: hệ sinh thái, -
Ecosystem, ecology
hệ sinh thái, -
Ecosystem Structure
cấu trúc hệ sinh thái, những thuộc tính liên quan đến tình trạng vật lý tức thời của một hệ sinh thái, ví dụ như mật... -
Ecosytem
/ i:kou'sitəm /, Danh từ: hệ sinh thái, -
Ecotone
/ i:'kou.toun /, Danh từ: (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái, Môi trường:... -
Ecotourist
khách du lịch sạch, những người tham gia du lịch không làm bẩn, ô nhiễm môi trường, -
Ecotoxicity
Độc sinh thái, -
Ecotype
/ i:'kou.taip /, Danh từ: (sinh học) kiểu sinh thái, seasonal ecotype, kiều sinh thái mùa, climatic ecotype,... -
Ecouvillon
que ngoái, chổi lông rửachai lọ, -
Ecouvillonage
(sự) ngoáy một ổ, -
Ecphoria
sự nhớ lại dấu vết ký ức, -
Ecphory
(sự)nhớ lại dấu vết ký ức, -
Ecphyaditis
(thủ thuật) cắt bỏ ruột thừa, -
Ecphylascis
mất hiệu lực dự phòng, -
Ecphylaxis
mất hiệu lực dự phòng, -
Ecphyma
lồi, củ, -
Ecr
viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.