Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egoaltruism

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thuyết ngã tha lưỡng lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Egoaltruistic

    Tính từ: theo thuyết ngã tha lưỡng lợi,
  • Egobronchophony

    tiếng be be phế quản,
  • Egocentric

    / ,egou'sentrik /, Tính từ: cho mình là trọng tâm, vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng...
  • Egocentricity

    Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism ,...
  • Egocentrism

    / egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Egohood

    Danh từ: nhân cách, cá tính,
  • Egoideal

    Danh từ: (phân tâm) lý tưởng của bản ngã,
  • Egoism

    / 'egouizm /, Danh từ: tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị...
  • Egoist

    / ´i.gou.ist /, Danh từ: người ích kỷ, người cho mình là trên hết, Từ...
  • Egoistic

    Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistical , individualistic...
  • Egoistic (al)

    ích kỉ,
  • Egoistical

    / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal...
  • Egoistically

    Phó từ: Ích kỷ, vị kỷ,
  • Egomania

    / ¸egou´meiniə /, Danh từ: tính chất hết sức ích kỷ, Y học: hưng...
  • Egomaniac

    / ¸egou´meini¸æk /, danh từ, người cực kỳ ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentric , egoist , narcissist
  • Egophony

    tiếnbe be, tiếng dê (thính chẩn),
  • Egosyntonic

    hài hoà với cái tôi,
  • Egotism

    / ´egou¸tizəm /, Danh từ: thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, thuyết duy ngã độc tôn, tính...
  • Egotist

    / ´egoutist /, danh từ, người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người ích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top